ужин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ужин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úžin |
khoa học | užin |
Anh | uzhin |
Đức | uschin |
Việt | ugiin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaужин gđ
Tham khảo
sửa- "ужин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)