Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

удушение gt

  1. (руками) bóp cổ chết
  2. (петлей) [sự] thắt cổ chết
  3. (газом) [sự] làm chết ngạt.

Tham khảo

sửa