удой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udój |
khoa học | udoj |
Anh | udoy |
Đức | udoi |
Việt | uđoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaудой
- (количество) lượng sữa [vắt được].
- суточный удой — lượng sữa [vắt được] trong một ngày đêm
- (доение) [sự] vắt sữa.
- молоко утреннего удойя — sữa vắt buổi sáng
Tham khảo
sửa- "удой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)