ударение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ударение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udarénije |
khoa học | udarenie |
Anh | udareniye |
Đức | udarenije |
Việt | uđareniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaударение gt
- (лингв.) Trọng âm; (знак) [dấu] trọng âm.
- (перен.) [sự] nhấn mạnh.
- делать — ударение — на чём-л. — nhấn mạnh cái gì
Tham khảo
sửa- "ударение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)