удалец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của удалец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udaléc |
khoa học | udalec |
Anh | udalets |
Đức | udalez |
Việt | uđaletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
удалец gđ (,разг.)
Tham khảo sửa
- "удалец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)