убранство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убранство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubránstvo |
khoa học | ubranstvo |
Anh | ubranstvo |
Đức | ubranstwo |
Việt | ubranxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaубранство gt
- (Sự) Trang trí, trang hoàng (тж. перен. ); (одежда) [đồ] trang phục, phục trang, phục sức.
Tham khảo
sửa- "убранство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)