уборочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уборочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubóročnyj |
khoa học | uboročnyj |
Anh | uborochny |
Đức | uborotschny |
Việt | uborotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaуборочный
- (Thuộc về) Thu hoạch, gặt hái.
- уборочная кампания — đợt thu hoạch, chiến dịch gặt hái, cuộc vận động gặt mùa
- уборочная машина — [cái] máy thu hoạch, máy gặt hái, máy gặt, máy hái
Tham khảo
sửa- "уборочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)