уборная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уборная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubórnaja |
khoa học | ubornaja |
Anh | ubornaya |
Đức | ubornaja |
Việt | ubornaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуборная gc ((скл. как прил.))
- Nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hố xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.
- театр. — phòng trang phục, buồng trang điểm, buồng hóa trang, buồng trò
Tham khảo
sửa- "уборная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)