Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

уборная gc ((скл. как прил.))

  1. Nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hố xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.
    театр. — phòng trang phục, buồng trang điểm, buồng hóa trang, buồng trò

Tham khảo sửa