уберечься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уберечься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uberéč'sja |
khoa học | ubereč'sja |
Anh | uberechsya |
Đức | uberetschsja |
Việt | uberetrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуберечься Hoàn thành (,(от Р))
Tham khảo
sửa- "уберечься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)