убеждаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убеждаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubeždát'sja |
khoa học | ubeždat'sja |
Anh | ubezhdatsya |
Đức | ubeschdatsja |
Việt | ubegiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaубеждаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убедиться) ‚(в П)
- Tin tưởng, tin chắc, tin; (удостоверятся) thấy rõ.
- убеждаться в искренности кого-л. — tin [tưởng] vào lòng chân thành của ai
- убеждаться в несостоятельности подозрений — thấy rõ nghi ngờ la không có căn cứ
- теперь вы сами убедились — bây giờ thì chính anh cũng thấy rõ đấy
Tham khảo
sửa- "убеждаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)