Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

тяжелеть Thể chưa hoàn thành

  1. (Trở nên) Nặng hơn, nặng trình trịch.
    голова тяжелетьеет — nặng đầu, dầu óc nặng trình trịch

Tham khảo

sửa