тяжелеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тяжелеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjaželét' |
khoa học | tjaželet' |
Anh | tyazhelet |
Đức | tjaschelet |
Việt | tiagielet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтяжелеть Thể chưa hoàn thành
- (Trở nên) Nặng hơn, nặng trình trịch.
- голова тяжелетьеет — nặng đầu, dầu óc nặng trình trịch
Tham khảo
sửa- "тяжелеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)