тяжба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тяжба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjážba |
khoa học | tjažba |
Anh | tyazhba |
Đức | tjaschba |
Việt | tiagiba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтяжба ж. уст. 1a
- (Vụ) Kiện tụng, tranh tụng, tranh chấp; перен. [sự] tranh cãi.
Tham khảo
sửa- "тяжба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)