Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

тявкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: тявнуть)

  1. Sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng, sủa, cắn.

Tham khảo sửa