тявкать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тявкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjávkat' |
khoa học | tjavkat' |
Anh | tyavkat |
Đức | tjawkat |
Việt | tiavcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
тявкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: тявнуть)
Tham khảo sửa
- "тявкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)