тюремный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тюремный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjurémnyj |
khoa học | tjuremnyj |
Anh | tyuremny |
Đức | tjuremny |
Việt | tiuremny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтюремный
- (Thuộc về) Nhà tù, nhà lao, nhà pha, lao tù, tù ngục, tù.
- тюремное заключение — [sự] kết án tù ngồi, bỏ tù
- тюремный надзиратель — см. — тюремщик — 1
Tham khảo
sửa- "тюремный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)