Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тыква gc

  1. (растение) [cây] , bí ngô, bí rợ, đỏ (Cucurbita pepo)
  2. (бутылочная) [cây] bầu (Lagenaria vulgaris)
  3. (мочальная) [cây] mướp (Luffa cylindrica).
  4. (плод) [quả, trái] , bí ngô, bí rợ, đỏ.

Tham khảo sửa