тщательный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тщательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tščátel'nyj |
khoa học | tščatel'nyj |
Anh | tshchatelny |
Đức | tschtschatelny |
Việt | tsatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
тщательный
Tham khảo sửa
- "тщательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)