Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тушёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
тушёный
(
Đã
)
Ninh
,
hầm
,
tần
,
rim
,
om
,
nẫu
nhừ
.
тушёное
м
я
со
— thịt ninh (hầm, rim, nẫu nhừ)
Tham khảo
sửa
"
тушёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)