турнир
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của турнир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | turnír |
khoa học | turnir |
Anh | turnir |
Đức | turnir |
Việt | turnir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтурнир gđ
- (спорт.) [cuộc, trận] đấu vòng, đấu loại.
- олимпийский турнир футболистов — [cuộc] đấu vòng bóng đá thế vận
Tham khảo
sửa- "турнир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)