Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

турнир

  1. (спорт.) [cuộc, trận] đấu vòng, đấu loại.
    олимпийский турнир футболистов — [cuộc] đấu vòng bóng đá thế vận

Tham khảo

sửa