Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

турбовинтовой (ав.)

  1. (Dùng) Tuabin cánh quạt, cánh quạt tuabin.
    турбовинтовой самолёт — máy bay tuabin cánh quạt
    турбовинтовой двигатель — động cơ tuabin cánh quạt

Tham khảo sửa