Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тупоносый

  1. () Mũi to; (с тостым клювом) [có] mỏ to, mỏ bằng; (о предметах) [có] mũi bằng, mũi không nhọn.
    тупоносые ботинки — đôi giày mũi bằng

Tham khảo

sửa