тупоносый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тупоносый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tuponósyj |
khoa học | tuponosyj |
Anh | tuponosy |
Đức | tuponosy |
Việt | tuponoxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтупоносый
- (Có) Mũi to; (с тостым клювом) [có] mỏ to, mỏ bằng; (о предметах) [có] mũi bằng, mũi không nhọn.
- тупоносые ботинки — đôi giày mũi bằng
Tham khảo
sửa- "тупоносый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)