тунеядство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тунеядство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tunejádstvo |
khoa học | tunejadstvo |
Anh | tuneyadstvo |
Đức | tunejadstwo |
Việt | tuneiađxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтунеядство gt
Tham khảo
sửa- "тунеядство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)