Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

туманность gc

  1. (астр.) Tinh vân.
  2. (перен.) (неясность) [sự] lờ mờ, mơ hồ, mịt mù, mịt mờ, mù mịt, mờ mịt.

Tham khảo

sửa