трёхполье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трёхполье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjohpól'e |
khoa học | trëxpol'e |
Anh | tryokhpole |
Đức | trjochpole |
Việt | triokhpole |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтрёхполье с. с.-х.
Tham khảo
sửa- "трёхполье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)