Tiếng Nga sửa

Định nghĩa sửa

тряпьё с. собир. 6*b

  1. (тряпки, ветошь) giẻ, giẻ rách, vải vụn.
  2. (thông tục)(рваная одежда) quần áo rách rưới

Tham khảo sửa