Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

трюкачество gt

  1. (thông tục) Xảo thuật.
  2. (в искусстве) [sự, khuynh hướng] quá thiên về xảo thuật, quá thích dùng xảo thuật.

Tham khảo sửa