Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

труженик

  1. Người cần cù, người cần mẫn, người cần lao.
  2. (работник) người công tác, người làm việc, người lao động, nhân viên.
    труженики науки — những người công tác khoa học

Tham khảo sửa