Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-2*b трудодень

  1. Ngày côngl công (сокр. ).
    он выработал сорок пять трудоденьней в этом месяце — trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm [ngày] công

Tham khảo

sửa