Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

трубочный

  1. (Thuộc về) Tẩu, điếu, píp, điếu tẩu.
    трубочный табак — thuốc [lá] rời, thuốc [lá] sợi, thuốc lá hút tẩu, thuốc lào

Tham khảo

sửa