Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тросник

  1. (Cây) Lau, sậy, lau sậy (Phragmites).
    сахарный тросник — [cây] mía (Saccharum officinarum)

Tham khảo

sửa