трон
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтрон gđ
- (Cái) Ngai vàng, ngai rồng, ngai vua, đế tòa, ngai; (как символ власти монарха тж. ) ngôi báu, ngôi vua, ngôi trời, đế vị, ngôi (сокр. ).
- вступить на трон — lên ngôi, đăng cực, đăng quang
Tham khảo
sửa- "трон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)