трескотня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трескотня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | treskotnjá |
khoa học | treskotnja |
Anh | treskotnya |
Đức | treskotnja |
Việt | trexcotnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=трескотн}} трескотня gc
- (Tiếng) Răng rắc, lách cách, lách tách, tạch tạch, đì đùng, thì thùng.
- трескотня пишущих машинок — tiếng máy chữ lách cách, tiếng lách cách của những chiếc máy chữ
- трескотня пулемётов — tiếng súng máy lạch tạch, tiếng tạch tạch của tràng súng liên thanh
- перен. — (болтовня) [câu] chuyện huyên thiên, chuyện gẫu liên miên, chuyện ba hoa
Tham khảo
sửa- "трескотня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)