Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
трезветь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
трезв
е
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
отрезв
е
ть
)
Tỉnh rượu
,
hết
say
; перен.
tỉnh táo
ra
,
tỉnh
ra
.
Tham khảo
sửa
"
трезветь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)