трансцендентный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của трансцендентный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | transcendéntnyj |
khoa học | transcendentnyj |
Anh | transtsendentny |
Đức | transzendentny |
Việt | tranxtxenđentny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
трансцендентный (филос.)
Tham khảo sửa
- "трансцендентный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)