Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

транспортный

  1. (Thuộc về) Vận tải, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở.
    транспортные срества — các phương tiện vận tải (vận chuyển)
    транспортные расходы — chi phí vận tải (vận chuyển), vận phí
    транспортная авиация — [ngành] hàng không vận tải

Tham khảo sửa