транзитный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của транзитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tranzítnyj |
khoa học | tranzitnyj |
Anh | tranzitny |
Đức | transitny |
Việt | tranditny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтранзитный
- (Thuộc về) Vận chuyển qua, quá cảnh, thông quá.
- транзитная виза — thị thực quá cảnh
- транзитные страны — những nước được quyền vận chuyển qua
- транзитные перевозки — [sự] vận chuyển theo lối thông quá
- транзитный билет — vé hành khách thông quá, vé tăng-dít
Tham khảo
sửa- "транзитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)