Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

транзитный

  1. (Thuộc về) Vận chuyển qua, quá cảnh, thông quá.
    транзитная виза — thị thực quá cảnh
    транзитные страны — những nước được quyền vận chuyển qua
    транзитные перевозки — [sự] vận chuyển theo lối thông quá
    транзитный билет — vé hành khách thông quá, vé tăng-dít

Tham khảo

sửa