Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

транзистор

  1. (прибор) [cái] tranzito.
  2. (радиоприёмник) [cái] máy thu bán dẫn, máy thu tranzito, đài bán dẫn, đài tranzito.

Tham khảo

sửa