Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тральщик

  1. (судно) [chiếc] tàu kéo lưới, tàu đánh cá.
  2. (рыволов) người chỉ huy kéo lưới.
    воен., мор. — [chiếc] tàu gỡ mìn, tàu quét mìn, tàu vớt thủy lôi

Tham khảo sửa