тральщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тральщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trál'ščik |
khoa học | tral'ščik |
Anh | tralshchik |
Đức | tralschtschik |
Việt | tralsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтральщик gđ
- (судно) [chiếc] tàu kéo lưới, tàu đánh cá.
- (рыволов) người chỉ huy kéo lưới.
- воен., мор. — [chiếc] tàu gỡ mìn, tàu quét mìn, tàu vớt thủy lôi
Tham khảo
sửa- "тральщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)