траектория
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của траектория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trajektórija |
khoa học | traektorija |
Anh | trayektoriya |
Đức | trajektorija |
Việt | traiectoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтраектория gc
- Quỹ đạo, đường [bay].
- траектория полёта метеорита — quỹ đạo bay (đường bay) của thiên thạch
- (воен.) Đường đạn, đạn đạo.
Tham khảo
sửa- "траектория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)