Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

траектория gc

  1. Quỹ đạo, đường [bay].
    траектория полёта метеорита — quỹ đạo bay (đường bay) của thiên thạch
  2. (воен.) Đường đạn, đạn đạo.

Tham khảo

sửa