то-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của то-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tóto |
khoa học | to-to |
Anh | toto |
Đức | toto |
Việt | toto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaто-то частица,разг.
- (в том-то и дело) chính thế.
- (вот видите) đấy, thế đấy, đấy nhé.
- (так вот почему) chính vì thế, chính vì vậy.
- (вот уж подлинно) quả vậy, quả thế, đúng thế, chính thế, đích thế,. . . vậy thay.
- .
- то-то и оно, — [вот] то-то и есть — quả vậy, quả thế, đúng thế, chính thế, đích thế
Tham khảo
sửa- "то-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)