тотальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тотальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | totál'nyj |
khoa học | total'nyj |
Anh | totalny |
Đức | totalny |
Việt | totalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтотальный
Tham khảo
sửa- "тотальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)