Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тотализатор

  1. (счётчик) [cái] máy tính tiền cá ngựa
  2. (сумма ставок) tiền cá ngựa.
  3. (игра) [môn, trò] cá ngựa.

Tham khảo sửa