тоскливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тоскливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tosklívyj |
khoa học | tosklivyj |
Anh | tosklivy |
Đức | toskliwy |
Việt | toxclivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтоскливый
- (грустный, унылый) buồn, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn, u sầu, sầu não.
- тоскливый взгляд — cái nhìn buồn rầu (buồn bã, sầu não, rầu rĩ, u sầu, buồn rười rượi)
- тоскливые глаза — cặp mắt buồn rầu (rầu rĩ, buồn bã, u sầu, buồn rười rượi)
- тоскливое настроение — lòng buồn rầu, tâm tư sầu não, tâm trạng buồn bã
- (наводящий тоску) buồn tênh, buồn tẻ, buồn thiu, làm buồn rầu.
Tham khảo
sửa- "тоскливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)