Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

тоскливый

  1. (грустный, унылый) buồn, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn, u sầu, sầu não.
    тоскливый взгляд — cái nhìn buồn rầu (buồn bã, sầu não, rầu rĩ, u sầu, buồn rười rượi)
    тоскливые глаза — cặp mắt buồn rầu (rầu rĩ, buồn bã, u sầu, buồn rười rượi)
    тоскливое настроение — lòng buồn rầu, tâm tư sầu não, tâm trạng buồn bã
  2. (наводящий тоску) buồn tênh, buồn tẻ, buồn thiu, làm buồn rầu.

Tham khảo sửa