торфоразработки

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

торфоразработки số nhiều ((скл как ж. 3*a ))

  1. Nơi khai thác than bùn; (предприятие) công trường (xí nghiệp) khai thác than bùn.

Tham khảo sửa