торопить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торопить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toropít' |
khoa học | toropit' |
Anh | toropit |
Đức | toropit |
Việt | toropit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaторопить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã, thôi thúc.
- торопить кого-л. с ответом — giục (thúc, thúc giục) ai trả lời
- торопить кого-л. с отъездом — giục (giục giã, thôi thúc, thúc giục) ai lên đường
- не торопитьите меня! — xin đừng giục tôi!, đừng thúc giục tôi!
Tham khảo
sửa- "торопить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)