торный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tórnyj |
khoa học | tornyj |
Anh | torny |
Đức | torny |
Việt | torny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaторный
- (thông tục) Đã giẫm bằng, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi.
- пойти по торныйой дороге — đi theo đường mòn đã vạch sẵn
Tham khảo
sửa- "торный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)