Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

топорный

  1. (Thuộc về) Rìu.
  2. (грубый, неуклюжий) thô, thô kệch, vụng về
  3. (о человек тж. ) cục mịch, cục kịch.
    топорная работа — vật làm ra (cách gia công) thô kệch

Tham khảo sửa