топлёный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaтоплёный
- (перетопленный) [đã] đun chảy, nấu chảy, rán.
- топлёное масло — bơ đã đun kỹ
- топлёное сало — mỡ rán, mỡ nước
- (кипячёный) [đã] cô đặc, đun kỹ, nấu kỹ.
- топлёное молоко — sữa đã cô đặc, sữa đã đun kỹ
Tham khảo
sửa- "топлёный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)