Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

топливный

  1. (Thuộc về) Nhiên liệu, chất đốt.
    топливные ресурсы — nguồn [dự trữ] nhiên liệu, nguồn [dự trữ] chất đốt
    топливная база — cơ sở nhiên liệu ( chất đốt)

Tham khảo

sửa