тонкостенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тонкостенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tonkosténnyj |
khoa học | tonkostennyj |
Anh | tonkostenny |
Đức | tonkostenny |
Việt | toncoxtenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
тонкостенный
Tham khảo sửa
- "тонкостенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)