тонкозернистый

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тонкозернистый (геол.)

  1. Mịn hạt, nhỏ hạt, [có] hạt mịn, hạt nhỏ.

Tham khảo

sửa